Sim năm sinh 1980
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Nhà mạng | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0923.33.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
2 | 0359.68.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
3 | 0337.99.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
4 | 0929.2.3.1980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
5 | 0975.91.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
6 | 0925.33.1980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
7 | 0985.32.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
8 | 0977.93.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
9 | 0977.31.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
10 | 0915.32.1980 |
|
Vinaphone | Sim đầu cổ | Mua ngay |
11 | 0926881980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
12 | 0924.89.1980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
13 | 0925.78.1980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
14 | 0921.44.1980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
15 | 0979.93.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
16 | 09.7887.1980 |
|
Viettel | Sim đầu cổ | Mua ngay |
17 | 03.25.08.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
18 | 03.26.12.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
19 | 09.25.11.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
20 | 09.26.11.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
21 | 09.23.11.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
22 | 09.24.11.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
23 | 0877771980 |
|
iTelecom | Tứ quý giữa | Mua ngay |
24 | 0338.86.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
25 | 056.777.1980 |
|
Vietnamobile | Tam hoa giữa | Mua ngay |
26 | 03.5678.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
27 | 03.25.07.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
28 | 03.26.05.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
29 | 03.28.08.1980 |
|
Viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 0522061980 |
|
Vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |